Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là: 6 ngày
Cầu Loto bạch thủ Miền Bắc, 3 ngày trước 24-04-2024
Hướng dẫn: di chuột đến ô cầu để xem các vị trí tạo cầu. Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Số lần - số lần xuất hiện của cầu tương ứng. Bấm Xem thêm số cầu xuất hiện theo cặp để xem thêm.
Đầu 0 | ||||||||||
Đầu 1 | ||||||||||
Đầu 2 | ||||||||||
Đầu 3 | ||||||||||
Đầu 4 | ||||||||||
Đầu 5 | ||||||||||
Đầu 6 | ||||||||||
Đầu 7 | ||||||||||
Đầu 8 | ||||||||||
Đầu 9 |
Kết quả cụ thể hàng ngày
Chi tiết cầu Loto bạch thủ Miền Bắc biên độ: 3 ngày tính từ ngày 24-04-2024.
Cặp số: 00 - Xuất hiện: 00 lần
Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 00, Vị trí 2: 00
Loto: 52, 65, 57, 69, 44, 58, 61, 54, 26, 60, 41, 28, 10, 54, 82, 22, 64, 93, 53, 24, 82, 67, 01, 82, 60, 50, 47
Kết quả Thứ Tư ngày 24-04-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 69952 | |||||||||||
Giải nhất | 12165 | |||||||||||
Giải nhì | 74557 | 28269 | ||||||||||
Giải ba | 17544 | 31458 | 29961 | |||||||||
71554 | 18326 | 20760 | ||||||||||
Giải tư | 6441 | 9828 | 9610 | 1054 | ||||||||
Giải năm | 3082 | 9422 | 4364 | |||||||||
8493 | 2653 | 5224 | ||||||||||
Giải sáu | 382 | 567 | 101 | |||||||||
Giải bảy | 82 | 60 | 50 | 47 |
Loto: 81, 28, 68, 26, 97, 41, 77, 91, 22, 18, 90, 94, 38, 01, 16, 71, 07, 06, 92, 52, 15, 66, 92, 33, 16, 08, 17
Kết quả Thứ Ba ngày 23-04-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 12681 | |||||||||||
Giải nhất | 26928 | |||||||||||
Giải nhì | 84568 | 79326 | ||||||||||
Giải ba | 60597 | 77441 | 98277 | |||||||||
62191 | 30322 | 97918 | ||||||||||
Giải tư | 5890 | 9394 | 6338 | 8901 | ||||||||
Giải năm | 4916 | 9771 | 1007 | |||||||||
2806 | 5292 | 8652 | ||||||||||
Giải sáu | 815 | 466 | 192 | |||||||||
Giải bảy | 33 | 16 | 08 | 17 |
Loto: 25, 14, 00, 69, 22, 06, 23, 84, 63, 85, 62, 93, 51, 95, 56, 43, 21, 08, 53, 31, 69, 95, 36, 82, 93, 79, 37
Kết quả Thứ Hai ngày 22-04-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 15525 | |||||||||||
Giải nhất | 29914 | |||||||||||
Giải nhì | 83400 | 68369 | ||||||||||
Giải ba | 96522 | 74106 | 84523 | |||||||||
66484 | 76563 | 65685 | ||||||||||
Giải tư | 7662 | 3493 | 5151 | 9395 | ||||||||
Giải năm | 6856 | 6643 | 1321 | |||||||||
4108 | 2153 | 6831 | ||||||||||
Giải sáu | 369 | 495 | 636 | |||||||||
Giải bảy | 82 | 93 | 79 | 37 |
Loto: 80, 86, 77, 80, 92, 25, 59, 32, 30, 15, 43, 84, 75, 36, 26, 22, 03, 62, 09, 70, 91, 92, 71, 11, 59, 91, 39
Kết quả Chủ Nhật ngày 21-04-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 19980 | |||||||||||
Giải nhất | 85986 | |||||||||||
Giải nhì | 47577 | 69280 | ||||||||||
Giải ba | 98092 | 25825 | 81059 | |||||||||
57932 | 33830 | 71715 | ||||||||||
Giải tư | 5543 | 1384 | 6975 | 5836 | ||||||||
Giải năm | 2326 | 4322 | 0703 | |||||||||
7162 | 4509 | 0470 | ||||||||||
Giải sáu | 191 | 392 | 571 | |||||||||
Giải bảy | 11 | 59 | 91 | 39 |